Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buttercup
/'bʌtəkʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buttercup
/ˈbʌtɚˌkʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật)
cây khuy vàng
noun
plural -cups
[count] :a wild plant that has small yellow flowers that are shaped like cups
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content