Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
butterball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
butterball
/ˈbʌtɚˌbɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thông tục) người béo mập
noun
plural -balls
[count] US informal + often impolite :a person who is somewhat fat
I
was
a
little
butterball
when
I
was
a
child
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content