Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
butter-bean
/'bʌtəbi:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đậu bơ (màu bơ, thường bán dưới dạng hạt đã phơi khô)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content