Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
butler
/'bʌtlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
butler
/ˈbʌtlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
viên quản lý hầm rượu
noun
plural -lers
[count] :the main male servant in the home of a wealthy person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content