Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
butchery
/'bʊt∫əri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
butchery
/ˈbʊʧəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghề bán thịt
sự giết chóc tàn bạo, sự tàn sát bừa bãi
noun
[noncount] the violent and cruel killing of many people
the
butchery
of
civilians
during
the
war
the work of a butcher :the job of preparing meat for sale
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content