Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
busybody
/'bizibɒdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
busybody
/ˈbɪziˌbɑːdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
busybody
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(nghĩa xấu)
người hay dính vào chuyện của người khác
noun
plural -bodies
[count] disapproving :a person who is too interested in the private lives of other people
The
neighborhood
busybody
is
telling
everyone
that
the
couple
up
the
street
is
getting
divorced
.
noun
If he so much as sees us talking together, that busybody will probably cook up some sex scandal
pry
snoop
(
er
)
peep
(
er
)
gossip
meddler
Paul
Pry
Colloq
Nosy
Parker
Slang
US
buttinsky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content