Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
busy-body
/'bizi,bɔdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người lúc nào hối hả bận rộn
người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản
người bao biện
người gây sự bất hoà
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content