Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bust-up
/bʌstʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bust-up
/ˈbʌstˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuộc cãi nhau dữ dội
sự tan vỡ (mối quan hệ…)
the
bust-up
of
a
marriage
sự tan vỡ hôn nhân
noun
plural -ups
[count] informal
the end of a relationship, marriage, etc. :breakup
the
bust-up
of
their
marriage
Brit :a very bad argument or disagreement :a quarrel or fight
They
had
a
bust-up
over
money
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content