Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
busman
/bʌsmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
busman's holiday
ngày nghỉ nhưng vẫn làm việc như mọi ngày
the
painter
spent
a
busman's
holiday
painting
his
own
house
họa sĩ bỏ ra một ngày nghỉ vẽ ngôi nhà của chính mình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content