Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
businesslike
/'biznislaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
businesslike
/ˈbɪznəsˌlaɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đâu ra đấy
negotiations
were
conducted
in
a
businesslike
manner
đàm phán được tiến hành từ đâu ra đấy
adjective
[more ~; most ~] :having or showing qualities that are considered good in business :serious, polite, and practical
His
businesslike
approach
to
the
dispute
was
very
helpful
.
a
businesslike
manner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content