Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
business hours
/'biznisaʊə[r]z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
giờ mở cửa (của một cửa hàng, một cơ quan)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content