Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
business class
/'bizniskɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
hạng kinh doanh (trên máy bay, trên hạng du lịch, sau hạng nhất)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content