Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bushy
/'bʊ∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bushy
/ˈbʊʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều bụi cây
rậm, rậm rạp
bushy
eyebrows
lông mày rậm
adjective
bushier; -est
[also more ~; most ~]
very thick and full
a
bushy
beard
bushy
hair
/
eyebrows
an
animal
with
a
bushy
tail
of a plant :having a lot of branches and leaves
a
bushy
tree
bright-eyed and bushy-tailed
xem
bright
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content