Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
busboy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
busboy
/ˈbʌsˌboɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn
noun
plural -boys
[count] :a man or boy whose job is to remove dirty dishes, clean tables, etc., at a restaurant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content