Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều buses; Mỹ cách viết khác busses)
    xe buýt
    shall we walk or go by bus?
    ta đi bộ hay đi xe buýt đây?
    miss the bus (boat)
    xem miss
    Động từ
    (busing, Mỹ, cách viết khác bussing; bused, Mỹ cách viết khác bussed)
    (cách viết khác bus it) đi [bằng] xe buýt
    I usually bus [itto work in the morning
    buổi sáng tôi thường đi làm bằng xe buýt
    (từ Mỹ) chở trẻ em da trắng đến học ở khu da đen; chở trẻ em da đen đến học ở khu da trắng (để tạo ra những hòa hợp chủng tộc)

    * Các từ tương tự:
    bus architecture, bus boy, bus controller, bus girl, bus interface, bus lane, bus line, bus multiplexing, bus network