Danh từ
(số nhiều buses; Mỹ cách viết khác busses)
xe buýt
ta đi bộ hay đi xe buýt đây?
miss the bus (boat)
xem miss
Động từ
(busing, Mỹ, cách viết khác bussing; bused, Mỹ cách viết khác bussed)
(cách viết khác bus it) đi [bằng] xe buýt
buổi sáng tôi thường đi làm bằng xe buýt
(từ Mỹ) chở trẻ em da trắng đến học ở khu da đen; chở trẻ em da đen đến học ở khu da trắng (để tạo ra những hòa hợp chủng tộc)