Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bursar
/'bɜ:sə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bursar
/ˈbɚsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người quản lí chi tiêu (ở một trường học)
sinh viên được học bổng
* Các từ tương tự:
bursarial
,
bursary
noun
plural -sars
[count] :a person whose job is to manage the money of a school, college, or university :treasurer
* Các từ tương tự:
bursary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content