Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hang (cầy, thỏ…)
    Động từ
    đào (hang); đào hang
    thỏ đã đào hang ở bờ cỏ
    burrow [one's way] into, through, under…
    đào lối đi theo hướng nào đó
    tù nhân trốn thoát bằng cách đào đường hầm dưới tường
    chúng tôi đã đào bới cả một đống hồ sơ để tìm những tài liệu chúng tôi cần

    * Các từ tương tự:
    burrower