Danh từ
    
    hang (cầy, thỏ…)
    
    Động từ
    
    đào (hang); đào hang
    
    
    
    thỏ đã đào hang ở bờ cỏ
    
    burrow [one's way] into, through, under…
    
    đào lối đi theo hướng nào đó
    
    
    
    tù nhân trốn thoát bằng cách đào đường hầm dưới tường
    
    
    
    chúng tôi đã đào bới cả một đống hồ sơ để tìm những tài liệu chúng tôi cần