Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burrito
/bəˈriːˌtoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -tos
[count] :a Mexican food that consists of a flour tortilla that is rolled or folded around a filling (such as meat, beans, and cheese)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content