Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burnt offering
/,bɜ:nt'ɒfəriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
vật đốt để cúng tế
(đùa)
món ăn bị cháy (khi nấu nướng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content