Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đang cháy, cháy bỏng
    a burning house
    ngôi nhà cháy
    a burning thirst
    cơn khát cháy họng
    a burning desire
    khát vọng cháy bỏng
    nóng bỏng
    nạn thất nghiệp là một trong những vấn đề nóng bỏng của thời đại chúng ta

    * Các từ tương tự:
    burningly