Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nhại; bài văn nhại
    (trước đây ở Mỹ) chương trình biểu diễn tạp kỹ (bao gồm cả vũ thoát y)
    Tính từ
    nhại
    (từ Mỹ) [thuộc] tạp kỹ
    a burlesque actor
    diễn viên tạp kỹ
    Động từ
    nhại; chế giễu

    * Các từ tương tự:
    burlesquely, burlesquer