Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burglary
/'bɜ:gləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burglary
/ˈbɚgləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vụ trộm bẻ khóa, vụ trộm đào ngạch
tội trộm bẻ khóa, tội trộm đào ngạch
noun
plural -glaries
the act of illegally entering a building in order to steal things [count]
There
have
been
a
number
of
burglaries
in
the
neighborhood
in
recent
months
. [
noncount
]
He
has
been
charged
with
attempted
burglary.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content