Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burglar alarm
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ alarms
[count] :a device that makes a loud noise (such as a ringing sound) if someone tries to enter a building by using force
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content