Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burger
/'bɜ:gə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burger
/ˈbɚgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
như hamburger
xem
hamburger
* Các từ tương tự:
-burger
noun
plural -gers
[count] hamburger
a
grilled
burger
I'll
have
a
burger
with
fries
,
please
.
a food that is like a hamburger but that is not made from beef
a
turkey
/
tofu
burger -
see
also
veggie
burger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content