Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burble
/bɜ:bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
burble
/ˈbɚbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
róc rách
nói lan man
what's
he
burbling
[
on
]
about
?
nó đang nói lan man về cái gì thế?
* Các từ tương tự:
burbler
verb
burbles; burbled; burbling
[no obj]
to make the quiet sound of water moving over rocks
We
heard
a
fountain
burbling
[=
gurgling
,
bubbling
]
nearby
.
to talk foolishly or too much
He
burbled
[=(
more
commonly
)
babbled
,
chattered
,
prattled
]
on
for
hours
about
his
trip
.
b of a baby :to make quiet and happy sounds
The
baby
burbled
happily
in
her
crib
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content