Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
burberry
/'bə:bəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
vải bơbơri (một thứ vải không thấm nước)
áo đi mưa bơbơri
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content