Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buoyantly
/'bɔiəntli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Thán từ
[một cách] nổi
với xu hướng lên giá
với xu hướng hồi lại nhanh sau thất bại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content