Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunting
/'bʌntiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bunting
/ˈbʌntɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim sẻ đất
Danh từ
cờ đuôi nheo
vải may cờ đuôi nheo
noun
[noncount] :flags or decorations that are made of thin cloth or paper
The
city
decorated
its
streets
and
buildings
with
bunting. -
compare
2bunting
noun
plural -tings
[count] :any one of several small and often colorful birds - compare 1bunting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content