Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunny
/'bʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bunny
/ˈbʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(ngôn ngữ nhi đồng)
con thỏ
(cách viết khác bunny girl)
nữ tiếp viên hộp đêm mặc áo có tai có đuôi nhỏ
* Các từ tương tự:
bunny-hug
noun
plural -nies
[count] informal :a rabbit especially; :a young rabbit - used especially by children or when talking to children
Look
at
the
cute
little
bunny! -
called
also
bunny
rabbit
, -
see
also
dust
bunny
* Các từ tương tự:
bunny slope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content