Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunkum
/'bʌŋkəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bunkum
/ˈbʌŋkəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác bunk)
điều vớ vẩn
don't
believe
what
he's
saying
,
it's
pure
bunkum
đừng có tin những gì hắn đang nói, toàn điều vớ vẩn
noun
also buncombe
[noncount] old-fashioned + informal :foolish or untrue words or ideas :nonsense, bunk
What
a
load
of
bunkum!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content