Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    kho nhiên liệu (trên tàu thủy)
    (từ Mỹ, cách viết khác sandtrap)
    hố cát (làm chướng ngại vật trên bãi đánh gôn)
    (quân sự)
    hầm boongke
    Động từ
    tiếp nhiên liệu vào (kho nhiên liệu)
    (thường ở dạng bị động) đập bóng vào hố cát
    anh ta đã đánh bóng vào hồ cát