Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunion
/'bʌnjən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bunion
/ˈbʌnjən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học)
viêm gốc ngón chân cái
noun
plural -ions
[count] :a painful swelling on the side of the big toe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content