Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunged
/bʌɳd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bung
/ˈbʌŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt
bunged
up
nose
mũi tắc nghẹt
bunged
up
eyes
mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt
noun
plural bungs
[count] a piece of wood, rubber, etc., that is used to close or cover a hole in a barrel
Brit informal :bribe
thousands
of
pounds
in
illegal
bungs
verb
bungs; bunged; bunging
[+ obj] Brit informal :to put (something) in or into a place in a quick and careless way
Just
bung [=
toss
]
it
in
the
oven
for
20
minutes
.
Bung [=
throw
]
all
the
ingredients
into
the
bowl
,
stir
a
bit
,
and
it's
done
.
bung up
[phrasal verb]
bung up (something) or bung (something) up Brit informal :to block (something) so that liquid, air, etc., cannot move through it
Leaves
had
bunged
up
[=
plugged
up
,
stopped
up
]
the
drain
.
My
nose
is
(
all
)
bunged
up
. [=
stuffed
up
]
* Các từ tương tự:
bungalow
,
bungee cord
,
bungee jump
,
bungle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content