Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bungalow
/'bʌŋgələʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bungalow
/ˈbʌŋgəˌloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhà trệt nhỏ, nhà nhỏ một tầng
noun
plural -lows
[count] a house that is all on one level
US :a house that has one main level and a second smaller level above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content