Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bung xung
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
noun
Stooge, scapegoat
đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười
to
act
as
a
stooge
and
expose
oneself
to
public
ridicule
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content