Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bunco
/'bʌɳkou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo
* Các từ tương tự:
bunco-steerer
,
buncombe
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content