Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bun
/bʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bun
/ˈbʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh ngọt tròn
a
currant
bun
bánh ngọt tròn nhân nho
búi tóc
put
one's
hair
in
a
bun
vấn tóc thành búi
have a bun in the oven
(khẩu ngữ, đùa) có thai
* Các từ tương tự:
bun-fight
,
buna
,
bunch
,
buncher
,
bunchiness
,
bunching
,
bunching factor
,
bunching voltage
,
bunchy
noun
plural buns
[count] :a small, round or long bread for one person to eat
tuna
salad
served
on
a
bun [=
roll
]
a
hamburger
/
hotdog
bun
[count] :a small, usually round sweet cake
cinnamon
buns
-
see
also
sticky
bun
[count] :a way of arranging long hair by twisting it into a round shape at the sides or back of the head
She
wears
her
hair
in
a
bun.
buns [plural] US informal :the two soft parts of the body that you sit on :buttocks
This
exercise
will
firm
up
your
buns
.
have a bun in the oven
informal :to be pregnant
Rumor
has
it
,
she
has
a
bun
in
the
oven
.
* Các từ tương tự:
bunch
,
buncombe
,
bundle
,
bung
,
bungalow
,
bungee cord
,
bungee jump
,
bungle
,
bunion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content