Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bánh ngọt tròn
    a currant bun
    bánh ngọt tròn nhân nho
    búi tóc
    put one's hair in a bun
    vấn tóc thành búi
    have a bun in the oven
    (khẩu ngữ, đùa) có thai

    * Các từ tương tự:
    bun-fight, buna, bunch, buncher, bunchiness, bunching, bunching factor, bunching voltage, bunchy