Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bumpkin
/'bʌmpkin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bumpkin
/ˈbʌmpkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường xấu)
người vụng về quê kệch
noun
plural -kins
[count] informal :a person who lives in the country far away from cities and who is regarded as stupid
country
bumpkins
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content