Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bumper-to-bumper /,bʌmpətə'bʌmpə[r]/  

  • Tính từ, Phó từ
    nối đuôi nhau (xe cộ)
    We sat bumper-to-bumper in the traffic jam
    chúng tôi đỗ xe nối đuôi nhau trong khi đường bị tắc nghẽn