Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bumper-to-bumper
/,bʌmpətə'bʌmpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bumper-to-bumper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
nối đuôi nhau (xe cộ)
We
sat
bumper-to-bumper
in
the
traffic
jam
chúng tôi đỗ xe nối đuôi nhau trong khi đường bị tắc nghẽn
adjective
made up of long lines of cars that are very close to each other
bumper-to-bumper
traffic
The
cars
on
the
highway
were
bumper-to-bumper. [=
the
cars
were
very
close
to
each
other
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content