Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái hãm xung, thanh đỡ ra (ở ô tô…)
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    gấp bội
    a bumper number
    số tạp chí xuất bản với số lượng gấp bội
    a bumper harvest
    vụ gặt bội thu
    Danh từ
    như bouncer
    Danh từ
    (cũ)
    cốc đầy
    a bumper of ale
    cốc bia đầy

    * Các từ tương tự:
    bumper-to-bumper