Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bummer
/'bʌmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bummer
/ˈbʌmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
noun
[singular] informal :something that is unpleasant or disappointing
That
was
a
real
bummer
of
a
movie
.
You
can't
go
?
What
a
bummer!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content