Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bumf
/bʌmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bumf
/ˈbʌmf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít
giấy tờ, tài liệu
* Các từ tương tự:
bumf, bumph
,
bumfreezer
noun
also bumph
[noncount] Brit informal :material that is not important or interesting
a
lot
of
public
relations
bumf
about
the
company's
new
products
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content