Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tường đất phòng ngự
    người che chở, vật bảo vệ
    democracy is a bulwark of freedom
    dân chủ là thành trì bảo vệ tự do
    (thường số nhiều)
    mạn tàu cao hơn boong