Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bullyboy
/'bʊlibɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bullyboy
/ˈbʊliˌboɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
kẻ được thuê để ăn hiếp kẻ khác
bullyboy
tactics
sách lượt ăn hiếp
noun
plural -boys
[count] chiefly Brit :an aggressive or violent man
political
bullyboys
who
threaten
their
opponents
-
often
used
before
another
noun
uses
bullyboy [=
strong-arm
]
tactics
to
get
what
he
wants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content