Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bullring
/'bʊl,riŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bullring
/ˈbʊlˌrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trường đấu bò
noun
plural -rings
[count] :a large circular area in which bullfights take place
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content