Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có khuynh hướng tăng giá (thị trường chứng khoán…) (trái nghĩa bearish)
    lạc quan
    ông ta rất lạc quan về triển vọng công việc kinh doanh của ông

    * Các từ tương tự:
    bullishly, bullishness