Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bullish
/'bʊli∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bullish
/ˈbʊlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có khuynh hướng tăng giá (thị trường chứng khoán…) (trái nghĩa bearish)
lạc quan
he
is
very
bullish
about
the
prospects
for
his
business
ông ta rất lạc quan về triển vọng công việc kinh doanh của ông
* Các từ tương tự:
bullishly
,
bullishness
adjective
[more ~; most ~]
hopeful or confident that something or someone will be successful :optimistic about the future of something or someone
Members
of
her
party
are
bullish
about
her
reelection
.
They
are
bullish
about
the
future
of
the
product
. -
often
+
on
A
lot
of
investors
are
bullish
on
the
company's
future
.
expecting the price of stocks to go up
bullish
investors
:
characterized
by
rising
stock
prices
a
bullish
market
-
compare
bearish
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content