Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
bulletproof
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
bulletproof
/ˈbʊlətˌpruːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
adjective
made to stop bullets from going through
The
car
has
bulletproof
windows
.
The
police
officer
was
wearing
a
bulletproof
vest
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content